TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cửa ra vào

cửa ra vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

của trưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cửa trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cửa tiếp cận

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cửa công tác

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lối đi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự đi qua

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự truyền qua

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chuyến đi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hành lang

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lỗ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rãnh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

cửa ra vào

 access door

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 door

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 door and frame packaged unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dormer window

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

access door

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

passage

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

cửa ra vào

Vordertür

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vorjdertür

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zugangstür

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Fenster und Türen der Arbeitsbereiche sollen während der Tätigkeiten geschlossen sein.

Cửa sổ và cửa ra vào trong khu vực lao động phải được đóng kínt rong khi làm việc.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Zwei Dutzend Jacken hingen an den Haken neben der Tür.

Hơn hai chục cái áo khoác treo trên móc cạnh cửa ra vào.

legen die Messer behutsam neben den Buttertellern ab. Die Männer heften ihre Blicke auf den Eingang.

Hai người dàn bà xẻ bánh mì, phết bơ rồi gượng nhẹ đặt dao xuống cạnh đĩa bơ của mình, còn hai người đàn ông nhìn như bị thôi miên vào cửa ra vào.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Two dozen jackets hung from hooks beside the door.

Hơn hai chục cái áo khoác treo trên móc cạnh cửa ra vào.

The women break their dinner rolls, butter them, carefully place their knives on the side of the butter plates. The men keep their eyes on the entrance.

Hai người dàn bà xẻ bánh mì, phết bơ rồi gượng nhẹ đặt dao xuống cạnh đĩa bơ của mình, còn hai người đàn ông nhìn như bị thôi miên vào cửa ra vào.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

passage

lối đi, cửa ra vào, sự đi qua, sự truyền qua, chuyến đi, hành lang, lỗ, rãnh

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zugangstür /f/VTHK/

[EN] access door

[VI] cửa ra vào, cửa tiếp cận, cửa công tác

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vorjdertür /die/

cửa trước; cửa ra vào;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vordertür /f =, -en/

của trưóc, cửa ra vào; -

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 access door

cửa ra vào

 door

cửa ra vào

 door and frame packaged unit

cửa ra vào

 dormer window

cửa ra vào

 access door, door /xây dựng/

cửa ra vào

Một loại cửa tạm thời được dựng lên trong quá trình xây dựng công trình nhằm kiểm soát vào ra các khu vực cần thiết như các khu vực nguy hiểm.

A temporary door fabricated during construction of a building to allow access to concealed areas, such as crawl spaces.