Việt
sự truyền qua
sự truy nhâp dên mạng khác
lối đi
cửa ra vào
sự đi qua
chuyến đi
hành lang
lỗ
rãnh
Anh
passage
transmission HEED
pass-through
lối đi, cửa ra vào, sự đi qua, sự truyền qua, chuyến đi, hành lang, lỗ, rãnh
sự truy nhâp dên mạng khác, sự truyền qua
passage, transmission HEED
passage, pass-through /toán & tin/