pass through /xây dựng/
làm rò, làm thấm qua
pass through /hóa học & vật liệu/
làm rò, làm thấm qua
pass through
làm rò, làm thấm qua
pass through
luồn qua
pass through /điện tử & viễn thông/
chạy qua (dòng điện)
overhead pass, pass through /điện tử & viễn thông/
sự chuyển qua thẳng đứng