access door
cửa quan sát
access door /điện lạnh/
của vào
access door
lỗ chui vào nơi kín
access door /xây dựng/
lỗ chui vào nơi kín
access door
cửa chui vào nơi kín
access door /xây dựng/
cửa chui vào nơi kín
access door /xây dựng/
cửa chui vào nơi kín
access door /giao thông & vận tải/
cửa công tác
access door
cửa ra vào
access door /giao thông & vận tải/
cửa tiếp cận
access door, door /xây dựng/
cửa ra vào
Một loại cửa tạm thời được dựng lên trong quá trình xây dựng công trình nhằm kiểm soát vào ra các khu vực cần thiết như các khu vực nguy hiểm.
A temporary door fabricated during construction of a building to allow access to concealed areas, such as crawl spaces.
access door, inspection door, inspection eye, inspection fitting, manhole
cửa kiểm tra
access door, inspection glass, inspection manhole, inspection panel, inspection port, inspection window, manhole, observation panel, peep hole, viewing window, viewport, watch window
cửa quan sát
access door, access eye, access hole, hand hole, inspection cap, inspection eye, inspection fitting, inspection hole, inspection junction, inspection manhole, Inspection opening, inspection peep hole, observation port, peep
lỗ kiểm tra