Inspektionsöffnung /f/DHV_TRỤ/
[EN] inspection door
[VI] cửa kiểm tra (tàu vũ trụ)
Prüfluke /f/DHV_TRỤ/
[EN] inspection door
[VI] cửa kiểm tra (tàu vũ trụ)
Einstiegsöffnung /f/XD/
[EN] CNH_NHÂNmanhole
[VI] cửa kiểm tra
Reinigungsöffnung /f/CT_MÁY/
[EN] inspection fitting
[VI] lỗ làm sạch; lỗ kiểm tra, cửa kiểm tra
Prüfglas /nt/B_BÌ/
[EN] inspection window
[VI] cửa sổ quan sát, cửa con kiểm tra