Việt
cửa sổ quan sát
cửa con kiểm tra
cửa quan sát
cái chỉ mức chất lỏng
Anh
inspection window
liquid level indicator
porthole
Đức
Kontrollfenster
Sichtfenster
Prüfglas
Sichtglas
Pháp
hublot
inspection window,porthole
[DE] Kontrollfenster
[EN] inspection window; porthole
[FR] hublot
Prüfglas /nt/B_BÌ/
[EN] inspection window
[VI] cửa sổ quan sát, cửa con kiểm tra
Sichtglas /nt/B_BÌ/
[EN] inspection window, liquid level indicator
[VI] cửa quan sát, cửa sổ quan sát, cái chỉ mức chất lỏng