TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cửa sổ quan sát

cửa sổ quan sát

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cửa con kiểm tra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cửa quan sát

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cái chỉ mức chất lỏng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

cửa sổ quan sát

inspection window

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

liquid level indicator

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

cửa sổ quan sát

Prüfglas

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sichtglas

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Sichtfenster für die Komponenten 1 und 2

Cửa sổ quan sát thành phần trộn 1 và 2

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Prüfglas /nt/B_BÌ/

[EN] inspection window

[VI] cửa sổ quan sát, cửa con kiểm tra

Sichtglas /nt/B_BÌ/

[EN] inspection window, liquid level indicator

[VI] cửa quan sát, cửa sổ quan sát, cái chỉ mức chất lỏng