TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cửa quan sát

cửa quan sát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cửa thăm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cửa ngắm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lỗ quan sát

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cửa sổ quan sát

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cái chỉ mức chất lỏng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Cửa vào

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

mắt quan sát lỏng

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

cửa thăm lửa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lỗ chui

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

miệng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giếng thoát

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lỗ kiêm tra

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lỗ nhìn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

cửa quan sát

inspection door

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

manhole

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

observation panel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 access door

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inspection glass

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inspection manhole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inspection panel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inspection port

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inspection window

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 manhole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 peep hole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 viewing window

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 observation panel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 viewport

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 watch window

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

viewing port

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

observation hole

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

inspection window

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

liquid level indicator

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Access door

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Sight glass

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

observation door

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

peep hole

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

cửa quan sát

Bullauge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schauklappe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ein- und Ausstiegsluke

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schauloch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sichtglas

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Sichtscheibe

Cửa quan sát

Für hohe Sterilität (Messung durch ein Fenster)

Dùng đo ở môi trường có độ vô trùng cao (đo qua cửa quan sát)

Drücke bis > 60 bar (bei Messung durch Fenster je nach Material)

Áp suất đo đến > 60 bar (khi đo bằng cửa quan sát thì tùy theo vật liệu)

Gut geeignet für extrem aggressive, toxische und hochsterile Füllmedien (Messung durch Fenster oder Kunststoffwand möglich)

Rất thích hợp cho chất ăn mòn, độc và vô trùng rất cao (có thể đo qua cửa quan sát hoặc là thành của bình nhựa)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

peep hole

lỗ kiêm tra, lỗ nhìn; cửa quan sát

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

inspection door

cửa quan sát, cửa thăm

observation door

cửa quan sát, cửa thăm lửa

manhole

lỗ chui, miệng (cống), cửa quan sát, giếng thoát

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Access door

Cửa vào, cửa quan sát

Sight glass

cửa quan sát, mắt quan sát lỏng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bullauge /nt/DHV_TRỤ/

[EN] viewing port

[VI] cửa quan sát (tàu vũ trụ)

Schauklappe /f/CƠ/

[EN] inspection door

[VI] cửa thăm, cửa quan sát

Ein- und Ausstiegsluke /f/DHV_TRỤ/

[EN] manhole

[VI] cửa quan sát, cửa ngắm

Schauloch /nt/SỨ_TT/

[EN] observation hole

[VI] lỗ quan sát, cửa quan sát

Sichtglas /nt/B_BÌ/

[EN] inspection window, liquid level indicator

[VI] cửa quan sát, cửa sổ quan sát, cái chỉ mức chất lỏng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

observation panel

cửa quan sát

 access door

cửa quan sát

 inspection glass

cửa quan sát

 inspection manhole

cửa quan sát

 inspection panel

cửa quan sát

 inspection port

cửa quan sát

 inspection window

cửa quan sát

 manhole

cửa quan sát

 peep hole

cửa quan sát

 viewing window

cửa quan sát

 access door, inspection glass, inspection manhole, inspection panel, inspection port, inspection window, manhole, observation panel, peep hole, viewing window, viewport, watch window

cửa quan sát