Việt
cửa thăm
cửa quan sát
cửa kiểm tra
cửa nạo vét
Anh
inspection door
manhole door
Đức
Schauklappe
cửa quan sát, cửa thăm
cửa thăm, cửa kiểm tra, cửa nạo vét
Schauklappe /f/CƠ/
[EN] inspection door
[VI] cửa thăm, cửa quan sát