Việt
cửa quan sát
cửa thăm
cửa nhìn
cửa kiểm tra
Anh
inspection door
inspection cover
inspection entrance
Đức
Schauklappe
Inspektionsöffnung
Prüfluke
Einstieg
Pháp
trappe de visite
inspection cover,inspection door,inspection entrance
[DE] Einstieg
[EN] inspection cover; inspection door; inspection entrance
[FR] trappe de visite
cửa quan sát, cửa thăm
cửa kiểm tra, cửa kĩ thuật Cửa kĩ thuật là các cửa nhỏ hoặc các tấm treo bản lề trên bề mặt của một kết cấu máy bay. Cửa này có thể mở ra để kĩ thuật viên tiếp cận kiểm tra và sửa chữa phần bên trong của kết cấu máy bay.
Schauklappe /f/CƠ/
[EN] inspection door
[VI] cửa thăm, cửa quan sát
Inspektionsöffnung /f/DHV_TRỤ/
[VI] cửa kiểm tra (tàu vũ trụ)
Prüfluke /f/DHV_TRỤ/
o cửa nhìn, cửa quan sát