TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bullauge

cửa quan sát

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cửa húp lô bên mạn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cửa tròn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghi -sê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

của bán vé

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mắt bò đực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ló sáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cửa sổ .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cửa sổ tròn ở thành tàu thủy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bullauge

viewing port

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

porthole

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bullauge

Bullauge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bullauge /das; -s, -n/

cửa sổ tròn ở thành tàu thủy;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bullauge /n -s, -n/

1. cửa tròn, ghi -sê, của bán vé; 2. mắt bò đực; 3. (hàng hải) [của, lỗ] ló sáng, cửa sổ (lấy ánh sáng).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bullauge /nt/DHV_TRỤ/

[EN] viewing port

[VI] cửa quan sát (tàu vũ trụ)

Bullauge /nt/VT_THUỶ/

[EN] porthole

[VI] cửa húp lô bên mạn