Việt
cửa quan sát
cửa húp lô bên mạn
cửa tròn
ghi -sê
của bán vé
mắt bò đực
ló sáng
cửa sổ .
cửa sổ tròn ở thành tàu thủy
Anh
viewing port
porthole
Đức
Bullauge
Bullauge /das; -s, -n/
cửa sổ tròn ở thành tàu thủy;
Bullauge /n -s, -n/
1. cửa tròn, ghi -sê, của bán vé; 2. mắt bò đực; 3. (hàng hải) [của, lỗ] ló sáng, cửa sổ (lấy ánh sáng).
Bullauge /nt/DHV_TRỤ/
[EN] viewing port
[VI] cửa quan sát (tàu vũ trụ)
Bullauge /nt/VT_THUỶ/
[EN] porthole
[VI] cửa húp lô bên mạn