Việt
cửa tròn
ghi -sê
của bán vé
mắt bò đực
ló sáng
cửa sổ .
Đức
Bullauge
Bullauge /n -s, -n/
1. cửa tròn, ghi -sê, của bán vé; 2. mắt bò đực; 3. (hàng hải) [của, lỗ] ló sáng, cửa sổ (lấy ánh sáng).