Fensterioch /n -s, -lôcher/
cửa sổ (ở máy bay, tàu thủy)
Durchreiche /f =, -n/
cửa sổ, cửa bán vé, của ghi - sê, cửa trao hàng.
Bullauge /n -s, -n/
1. cửa tròn, ghi -sê, của bán vé; 2. mắt bò đực; 3. (hàng hải) [của, lỗ] ló sáng, cửa sổ (lấy ánh sáng).