Việt
cửa sổ
cửa bán vé
của ghi - sê
cửa trao hàng.
Anh
service hatch
serving hatch
Đức
Durchreiche
Pháp
passe-plat
Durchreiche /f =, -n/
cửa sổ, cửa bán vé, của ghi - sê, cửa trao hàng.
[DE] Durchreiche
[EN] serving hatch
[FR] passe-plat