Việt
cửa bán vé
cửa nhỏ
cửa giao dịch
ghi sê.
cửa sổ
của ghi - sê
cửa trao hàng.
Anh
booking office window
ticket office
ticket window
Đức
Türchen
Durchreiche
Türchen /n -s, =/
cửa nhỏ, cửa giao dịch, cửa bán vé, ghi sê.
Durchreiche /f =, -n/
cửa sổ, cửa bán vé, của ghi - sê, cửa trao hàng.
booking office window, ticket office, ticket window
ticket window /xây dựng/
ticket office /xây dựng/
booking office window /xây dựng/