TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cửa bán vé

cửa bán vé

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cửa nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cửa giao dịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghi sê.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cửa sổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

của ghi - sê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cửa trao hàng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

cửa bán vé

 booking office window

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ticket office

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ticket window

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ticket window

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ticket office

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cửa bán vé

Türchen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Durchreiche

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Türchen /n -s, =/

cửa nhỏ, cửa giao dịch, cửa bán vé, ghi sê.

Durchreiche /f =, -n/

cửa sổ, cửa bán vé, của ghi - sê, cửa trao hàng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 booking office window, ticket office, ticket window

cửa bán vé

ticket window /xây dựng/

cửa bán vé

ticket office /xây dựng/

cửa bán vé

 booking office window /xây dựng/

cửa bán vé