Việt
cửa nhỏ
cửa giao dịch
cửa bán vé
ghi sê.
lỗ quan sát
cửa con
cửa xếp
cửa chắn
cửa điều tiết
Anh
eye
wicket
Đức
Türchen
Es stieg die enge Wendeltreppe hinauf, und gelangte zu einer kleinen Türe.
Sau cùng nàng tới một chiếc cầu thang, nàng trèo lên từng bậc thang xoáy trôn ốc chật hẹp và dừng chân trước một chiếc cửa nhỏ.
lỗ quan sát, cửa nhỏ, cửa con, cửa xếp, cửa chắn, cửa điều tiết
Türchen /n -s, =/
cửa nhỏ, cửa giao dịch, cửa bán vé, ghi sê.
eye /xây dựng/