eye
mắt
eye
lỗ cửa nhìn
eye /xây dựng/
lỗ cửa nhìn
eye /hóa học & vật liệu/
lỗ cửa nhìn
eye /xây dựng/
cửa nhỏ
eye
vòng (búa)
soldering ear, eye
vấu hàn
cable ring, eye
vòng treo
dog, ear, eye
vòng móc
contraction cavity, easer, embouchure, eye
lỗ co
cellular network, cellule, compartment, eye, cell /toán & tin/
mạng ô
Trong bảng tính điện tử, đây là một khuôn hình chữ nhật tạo thành do sự giao nhau của một hàng và một cột. Bạn có thể nhập vào đó những thông tin dưới dạng văn bản (nhãn) hoặc các số (giá trị).
Bolt,Eye, eye screw, eyebolt
bulông vòng
eye lifting, eye,lifting, lifting eye
lỗ móc