TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 eye

mắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lỗ cửa nhìn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cửa nhỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vấu hàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vòng treo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vòng móc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lỗ co

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mạng ô

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 eye screw

bulông vòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 eye lifting

lỗ móc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 eye

 eye

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

soldering ear

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cable ring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dog

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ear

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

contraction cavity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 easer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 embouchure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cellular network

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cellule

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compartment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cell

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 eye screw

 Bolt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Eye

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 eye screw

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 eyebolt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 eye lifting

 eye lifting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 eye

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lifting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lifting eye

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 eye

mắt

 eye

lỗ cửa nhìn

 eye /xây dựng/

lỗ cửa nhìn

 eye /hóa học & vật liệu/

lỗ cửa nhìn

 eye /xây dựng/

cửa nhỏ

 eye

vòng (búa)

soldering ear, eye

vấu hàn

 cable ring, eye

vòng treo

 dog, ear, eye

vòng móc

contraction cavity, easer, embouchure, eye

lỗ co

cellular network, cellule, compartment, eye, cell /toán & tin/

mạng ô

Trong bảng tính điện tử, đây là một khuôn hình chữ nhật tạo thành do sự giao nhau của một hàng và một cột. Bạn có thể nhập vào đó những thông tin dưới dạng văn bản (nhãn) hoặc các số (giá trị).

 Bolt,Eye, eye screw, eyebolt

bulông vòng

 eye lifting, eye,lifting, lifting eye

lỗ móc