TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cellular network

mạng ô

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mạng chia ô

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mạng tê bào

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mạng tế bào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

cellular network

cellular network

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 cellule

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compartment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 eye

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cell

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cellular network

zellulares Netz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zellulares Netz /nt/V_THÔNG/

[EN] cellular network

[VI] mạng chia ô

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cellular network

mạng tế bào

cellular network /điện tử & viễn thông/

mạng chia ô

cellular network

mạng chia ô

cellular network, cellule, compartment, eye, cell /toán & tin/

mạng ô

Trong bảng tính điện tử, đây là một khuôn hình chữ nhật tạo thành do sự giao nhau của một hàng và một cột. Bạn có thể nhập vào đó những thông tin dưới dạng văn bản (nhãn) hoặc các số (giá trị).

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cellular network

mạng tê bào, mạng ô