TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 cellule

tiểu mạch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tế bào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vô tuyến di dộng tế bào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mạng ô

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 cellule

 cellule

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Cellular Mobile Radio

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cellular network

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compartment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 eye

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cell

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cellule /xây dựng/

tiểu mạch

 cellule /toán & tin/

tế bào (nhỏ)

Cellular Mobile Radio, cellule

vô tuyến di dộng tế bào

cellular network, cellule, compartment, eye, cell /toán & tin/

mạng ô

Trong bảng tính điện tử, đây là một khuôn hình chữ nhật tạo thành do sự giao nhau của một hàng và một cột. Bạn có thể nhập vào đó những thông tin dưới dạng văn bản (nhãn) hoặc các số (giá trị).