cellule /xây dựng/
tiểu mạch
cellule /toán & tin/
tế bào (nhỏ)
Cellular Mobile Radio, cellule
vô tuyến di dộng tế bào
cellular network, cellule, compartment, eye, cell /toán & tin/
mạng ô
Trong bảng tính điện tử, đây là một khuôn hình chữ nhật tạo thành do sự giao nhau của một hàng và một cột. Bạn có thể nhập vào đó những thông tin dưới dạng văn bản (nhãn) hoặc các số (giá trị).