Việt
tiểu mạch
lúa mì
cây lúa mì
tiểu mạch .
Anh
cellule
Đức
Weizen
Einkorn
Hartweizen
(Triticum L.); ♦ sein Weizen blüht
nó gặp may [gặp vận đỏ, có số may].
Hartweizen /der/
lúa mì; tiểu mạch (loại dẻo hạt);
Einkorn /das; -s/
cây lúa mì; tiểu mạch;
Einkorn /n -(e)s/
cây] lúa mì, tiểu mạch (Triticum monococcum L.)
Weizen /m -s/
cây] lúa mì, tiểu mạch (Triticum L.); ♦ sein Weizen blüht nó gặp may [gặp vận đỏ, có số may].
Hartweizen /m -s/
cây lúa mì, tiểu mạch (Triticum durum Desf).
Tiểu Mạch
Tên một thứ lúa mì. Chồi tiểu mạch vừa chừng hơn trước. Tự Tình Khúc
cellule /xây dựng/
Weizen m.