TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cây lúa mì

cây lúa mì

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

tiểu mạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiểu mạch .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạt lúa mì

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

cây lúa mì

wheat

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

cây lúa mì

Weizen

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Welzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einkorn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hartweizen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmds. Weizen blüht

công việc (kinh doanh, nghề nghiệp) của ai phát triển tốt.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

cây lúa mì,hạt lúa mì

[DE] Weizen

[EN] Wheat

[VI] cây lúa mì, hạt lúa mì

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hartweizen /m -s/

cây lúa mì, tiểu mạch (Triticum durum Desf).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Welzen /[’vaitson], der; -s, (Sorten:) -/

cây lúa mì;

công việc (kinh doanh, nghề nghiệp) của ai phát triển tốt. : jmds. Weizen blüht

Einkorn /das; -s/

cây lúa mì; tiểu mạch;

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

cây lúa mì

[DE] Weizen

[EN] wheat

[VI] cây lúa mì