Việt
cây lúa mì
tiểu mạch
tiểu mạch .
hạt lúa mì
Anh
wheat
Đức
Weizen
Welzen
Einkorn
Hartweizen
jmds. Weizen blüht
công việc (kinh doanh, nghề nghiệp) của ai phát triển tốt.
cây lúa mì,hạt lúa mì
[DE] Weizen
[EN] Wheat
[VI] cây lúa mì, hạt lúa mì
Hartweizen /m -s/
cây lúa mì, tiểu mạch (Triticum durum Desf).
Welzen /[’vaitson], der; -s, (Sorten:) -/
cây lúa mì;
công việc (kinh doanh, nghề nghiệp) của ai phát triển tốt. : jmds. Weizen blüht
Einkorn /das; -s/
cây lúa mì; tiểu mạch;
[EN] wheat
[VI] cây lúa mì