Welzen /[’vaitson], der; -s, (Sorten:) -/
cây lúa mì;
jmds. Weizen blüht : công việc (kinh doanh, nghề nghiệp) của ai phát triển tốt.
Welzen /[’vaitson], der; -s, (Sorten:) -/
lúa mì;
lúa mạch;
Welzen /.brot, das/
bánh mì làm bằng lúa mạch hay lúa mì;