Việt
cây lúa mì
Lúa mì
hạt lúa mì
Anh
wheat
Đức
Weizen
Pháp
blé
froment
In a world of shifting past, these memories are wheat in wind, fleeting dreams, shapes in clouds.
Trong một thế giới với quá khứ đổi thay thì những kỉ niệm này giống nhau như trấu trong gió, chỉ là những giấc mơ thoáng qua,a những hình thù trong đám mây.
Weizen /m/CNT_PHẨM/
[EN] wheat
[VI] lúa mì
wheat /SCIENCE/
[DE] Weizen
[FR] blé
[FR] froment
wheat /IT-TECH,TECH/
wheat /AGRI/
[FR] blé; froment
Wheat
[EN] Wheat
[VI] cây lúa mì, hạt lúa mì
[VI] cây lúa mì
n. a grain used to make bread; the plant that produces the grain