Anh
wheat
Đức
Weizen
Pháp
froment
blé
Farine de froment
Bột mỉ.
Robe froment clair, foncé
Áo dài màu da bò sáng, sẫm.
froment /SCIENCE/
[DE] Weizen
[EN] wheat
[FR] froment
blé,froment /AGRI/
[FR] blé; froment
froment [ÍRomõ] n. và adj. 1. n. m. Lúa mì. -Hạt lúa mì. Farine de froment: Bột mỉ. 2. adj. Màu da bb. Robe froment clair, foncé: Áo dài màu da bò sáng, sẫm.