TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiểu mạch

tiểu mạch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Tầm Nguyên
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lúa mì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cây lúa mì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
tiểu mạch .

cây lúa mì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiểu mạch .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tiểu mạch

 cellule

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tiểu mạch

Weizen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einkorn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hartweizen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
tiểu mạch .

Hartweizen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

(Triticum L.); ♦ sein Weizen blüht

nó gặp may [gặp vận đỏ, có số may].

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hartweizen /der/

lúa mì; tiểu mạch (loại dẻo hạt);

Einkorn /das; -s/

cây lúa mì; tiểu mạch;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einkorn /n -(e)s/

cây] lúa mì, tiểu mạch (Triticum monococcum L.)

Weizen /m -s/

cây] lúa mì, tiểu mạch (Triticum L.); ♦ sein Weizen blüht nó gặp may [gặp vận đỏ, có số may].

Hartweizen /m -s/

cây lúa mì, tiểu mạch (Triticum durum Desf).

Từ điển Tầm Nguyên

Tiểu Mạch

Tên một thứ lúa mì. Chồi tiểu mạch vừa chừng hơn trước. Tự Tình Khúc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cellule /xây dựng/

tiểu mạch

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tiểu mạch

Weizen m.