ear /điện lạnh/
vật hình tai
ear, nozzle
lỗ tai
aural, ear
thuộc về tai
ear, lug /điện lạnh;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
tai treo
ear, false arch
cuốn giả
collar, collet, ear
đai siết dạng vòng
dog, ear, eye
vòng móc
trip dog, dummy club, ear
vấu tỳ
cornice, corrugations, crimps, dummy club, ear
đường gờ
pipe clip, cramp-iron, ear, fastening, fastenings, forceps, grab, grip
cái kẹp ống