Việt
đường gờ
đường chỉ
lề
biên
ván ốp
mặt bên
sườn bên
đường gân
nẹp viền trang trí
dải trang trí
diềm mũ cột
ranh giới
tinh giới
đường biên
đường bao
Anh
moulding
skirt
molding
boundary
batten
cornice
fillet
corrugations
crimps
dummy club
ear
mould
molded
margin
side
web
Đức
Zierleiste
Rand
Schenkel
Fries
Diese sehr biege- und verwindungssteife Bauform besteht aus einer Aluminium-Schweiß-Gusskonstuktion in Wabenform mit Stegen und Hohlräumen.
Với độ cứng vững chống uốn và chống xoắn rất cao, dạng khung này có kết cấu khuôn đúc và hàn bằng nhôm theo hình dạng tổ ong với các đường gờ và khoang rỗng.
Die Köperbindung erkennt man an den diagonal aneinandergereihten Bindungspunkten, die einen Köpergrat bilden.
Kiểu dệt vân chéo (tiếng Anh: twill weave) có thể được nhận dạng qua các điểm đan xe chéo xếp hàng cạnh nhau, tạo ra đường gờ vải.
Verläuft die Gratlinie von links unten nach rechts oben ist die Bezeichnung Z-Köper zutreffend, von links oben nach rechts unten verläuft der Köpergrat des S-Köpers.
Đường gờ chạy từ mé trái dưới lên m phải trên được gọi là gờ chữ Z, nếu nó chạy từ mé trái trên xuống mé phải dưới thì gọi là gờ chữ S.
Gerade bei Behälterverschlüssen, beim Anbringen von Zierleisten oder bei Verschlüssen von Stiften, sowie bei Kinderspielzeugen mit verschiedenen beweglichen Anbauteilen kommen Schnappverbindungen häufig zur Anwendung (Bild 3).
Khớp kết nối nhanh thường xuyên được sử dụng cho các chốt khóa bồn chứa, đường gờ trang trí, khóa chốt then cũng như trong các món đồ chơi trẻ em với các chi tiết lắp ráp linh động khác nhau (Hình 3).
ranh giới, tinh giới, đường biên, lề, đường bao, đường gờ
Zierleiste /die/
đường gờ; đường chỉ (trang trí); nẹp viền trang trí;
Fries /[fri:s], der; -es, -e (Archit )/
dải trang trí; đường gờ; diềm mũ cột;
Rand /m/XD/
[EN] boundary, margin, skirt
[VI] biên, lề, đường gờ
Zierleiste /f/XD/
[EN] batten, molding (Mỹ), moulding (Anh)
[VI] ván ốp, đường gờ, đường chỉ
Schenkel /m/XD/
[EN] side, web
[VI] mặt bên, sườn bên; đường gân, đường gờ
mould,molded
Đường gờ, đường chỉ
batten, cornice, fillet
cornice, corrugations, crimps, dummy club, ear
molding, moulding
đường gờ, đường chỉ
molding /xây dựng/
Một dải trang trí liên tục có dạng cong hay hình chữ nhật được đắp hoặc tạc lên một bề mặt như một bức tường hay các thanh dọc cửa.
A continuous decorative band of curved or rectangular profile that is applied to or carved into a surface such as a wall or doorjamb..