TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fries

tấm đúc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kiểu dáng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dải trang trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường gờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diềm mũ cột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

fries

frieze

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

molding

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

moulding

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

style

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

fries

Fries

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

fries

frise

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fries /[fri:s], der; -es, -e (Archit )/

dải trang trí; đường gờ; diềm mũ cột;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fries /m/XD/

[EN] molding (Mỹ), moulding (Anh)

[VI] tấm đúc

Fries /m/XD/

[EN] style

[VI] kiểu dáng (cửa sổ, cửa đi)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fries

[DE] Fries

[EN] frieze

[FR] frise