Việt
tấm đúc
kiểu dáng
dải trang trí
đường gờ
diềm mũ cột
Anh
frieze
molding
moulding
style
Đức
Fries
Pháp
frise
Fries /[fri:s], der; -es, -e (Archit )/
dải trang trí; đường gờ; diềm mũ cột;
Fries /m/XD/
[EN] molding (Mỹ), moulding (Anh)
[VI] tấm đúc
[EN] style
[VI] kiểu dáng (cửa sổ, cửa đi)
[DE] Fries
[EN] frieze
[FR] frise