TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kiểu dáng

kiểu dáng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vốn

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

đường cắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kiểu dáng

style

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pattern style

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

capital

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

types

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Đức

kiểu dáng

Fries

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Silhouette

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Ansprechendes Design

Kiểu dáng hấp dẫn

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Silhouette /[zi'lueto], die; -, -n/

(Mode) đường cắt; kiểu dáng;

Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

capital,types

vốn, kiểu dáng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fries /m/XD/

[EN] style

[VI] kiểu dáng (cửa sổ, cửa đi)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

style

kiểu dáng

pattern style

kiểu dáng

style

kiểu dáng (văn bản)