capital
o tư bản, tiền vốn
§ fixed capital : tư bản cố định, vốn cố định
§ floading capital : vốn luân chuyển
§ initial capital : vốn ban đầu, vốn khởi đầu
§ obligated capital : vốn bắt buộc
§ risk capital : vốn không đảm bảo, vốn rủi ro (tìm kiếm thăm dò)
§ share capital : cổ phẩn
§ venture capital : vốn không đảm bảo
§ working capital : vốn luốn chuyển