TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thủ đô

thủ đô

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thủ phủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trụ sở chính phủ thành phố có trụ sở chính phủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Thuộc về thủ phủ

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

trung tâm.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

trung tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

địa hạt giám mục.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính quốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mẫu quốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nưóc mẹ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trung tâm .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chữ hoa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chủ yếu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vốn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tư bản

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

thủ đô

capital

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

 capital

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Metropolitan

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

thủ đô

Metropole

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hauptstadt

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Kapital

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Hauptsignal

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hauptstädtisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kapitale

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Regierungssitz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

metropolitan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

thủ đô

Capital

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

capital

Thủ đô, chữ hoa, chủ yếu, vốn, tư bản

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

metropolitan

1. [thuộc, có tính chắt] thủ đô, trung tâm; 2. [thuộc] địa hạt giám mục.

Metropole /f=, -n/

1. chính quốc, mẫu quốc, nưóc mẹ; 2. thủ đô, thủ phủ, trung tâm (văn hóa...).

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Metropolitan

Thuộc về thủ phủ, thủ đô, trung tâm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hauptsignal /das (Eisenb.)/

thủ đô;

hauptstädtisch /(Adj.)/

(thuộc về) thủ đô;

Kapitale /die; -, -n (veraltet)/

thủ đô;

Metropole /[metro'po.la], die; -, -n (bildungsspr.)/

thủ đô; thủ phủ (Hauptstadt);

Regierungssitz /der/

trụ sở chính phủ thành phố có trụ sở chính phủ; thủ đô; thủ phủ (bang);

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Thủ đô

[DE] Hauptstadt

[EN] capital (city)

[FR] Capital

[VI] Thủ đô

Thủ đô

[DE] Kapital

[EN] capital

[FR] Capital

[VI] Thủ đô

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 capital /xây dựng/

thủ đô