TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chính quốc

chính quốc

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mẫu quốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mẫu quôc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nưóc mẹ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủ đô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủ phủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trung tâm .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

chính quốc

Mutterland

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Metropole

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vaterland

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mutterland /das (PL ...länder)/

chính quốc; mẫu quốc;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mutterland /n -(e)s, -lânder/

chính quốc, mẫu quôc; Mutter

Metropole /f=, -n/

1. chính quốc, mẫu quốc, nưóc mẹ; 2. thủ đô, thủ phủ, trung tâm (văn hóa...).

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chính quốc

Metropole f, Mutterland n, Vaterland n