Việt
chính quốc
mẫu quốc
mẫu quôc
nưóc mẹ
thủ đô
thủ phủ
trung tâm .
Đức
Mutterland
Metropole
Vaterland
Mutterland /das (PL ...länder)/
chính quốc; mẫu quốc;
Mutterland /n -(e)s, -lânder/
chính quốc, mẫu quôc; Mutter
Metropole /f=, -n/
1. chính quốc, mẫu quốc, nưóc mẹ; 2. thủ đô, thủ phủ, trung tâm (văn hóa...).
Metropole f, Mutterland n, Vaterland n