Việt
chính quốc
mẫu quôc
mẫu quốc
đất nước bắt nguồn
đất nước sản sinh
Đức
Mutterland
Mutterland /das (PL ...länder)/
chính quốc; mẫu quốc;
đất nước bắt nguồn; đất nước sản sinh (một môn thể thao, một phong tục );
Mutterland /n -(e)s, -lânder/
chính quốc, mẫu quôc; Mutter