Việt
thủ phủ
thủ đô
trụ sở chính phủ thành phố có trụ sở chính phủ
chính quốc
mẫu quốc
nưóc mẹ
trung tâm .
Đức
Metropole
Provinzhauptstadt
Regierungssitz
Metropole /f=, -n/
1. chính quốc, mẫu quốc, nưóc mẹ; 2. thủ đô, thủ phủ, trung tâm (văn hóa...).
Metropole /[metro'po.la], die; -, -n (bildungsspr.)/
thủ đô; thủ phủ (Hauptstadt);
Regierungssitz /der/
trụ sở chính phủ thành phố có trụ sở chính phủ; thủ đô; thủ phủ (bang);
Provinzhauptstadt f.