TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

metropole

thủ đô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thủ phủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chính quốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mẫu quốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nưóc mẹ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trung tâm .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

metropole

metropolis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

metropole

Metropole

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Großzentrum oder Oberzentrum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

metropole

métropole

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Metropole /[metro'po.la], die; -, -n (bildungsspr.)/

thủ đô; thủ phủ (Hauptstadt);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Metropole /f=, -n/

1. chính quốc, mẫu quốc, nưóc mẹ; 2. thủ đô, thủ phủ, trung tâm (văn hóa...).

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Metropole /SCIENCE,BUILDING/

[DE] Metropole

[EN] metropolis

[FR] métropole

Metropole

[DE] Metropole

[EN] metropolis

[FR] métropole

Großzentrum oder Oberzentrum,Metropole

[DE] Großzentrum oder Oberzentrum; Metropole

[EN] metropolis

[FR] métropole