TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 capital

vốn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vốn tư bản

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chữ hoa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phần đầu cột

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thủ đô

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mũ cột kiểu Bizantin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mũ cột kiểu Corin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mũ cột kiểu Đoric

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mũ cột kiểu Gotich

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mũ cột kiểu hỗn hợp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mũ cột kiểu Ionich

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mũ cột kiểu La Mã

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mũ cột kiểu Maroe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mũ cột kiểu Tuscan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vốn cổ phần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vốn đăng ký

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quan trọng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vốn danh nghĩa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 capital

 capital

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Equity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Share

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Registered

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Subscribed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grand

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Nominal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 capital

vốn

 capital /toán & tin/

vốn tư bản

 capital /xây dựng/

vốn tư bản

 capital

chữ hoa

 capital /xây dựng/

phần đầu cột

 capital /xây dựng/

phần đầu cột

 capital /xây dựng/

thủ đô

 capital /xây dựng/

mũ cột kiểu Bizantin

 capital /xây dựng/

mũ cột kiểu Corin

 capital /xây dựng/

mũ cột kiểu Đoric

 capital /xây dựng/

mũ cột kiểu Gotich

 capital /xây dựng/

mũ cột kiểu hỗn hợp

 capital /xây dựng/

mũ cột kiểu Ionich

 capital /xây dựng/

mũ cột kiểu La Mã

 capital /xây dựng/

mũ cột kiểu Maroe

 capital /xây dựng/

mũ cột kiểu Tuscan

 Capital,Equity,Share /giao thông & vận tải/

vốn cổ phần

 Capital,Registered,Subscribed /giao thông & vận tải/

vốn đăng ký

 capital, grand

quan trọng

 Capital,Equity

vốn cổ phần

 Capital,Share

vốn cổ phần

 Capital,Nominal /giao thông & vận tải/

vốn danh nghĩa