TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vốn danh nghĩa

vốn danh nghĩa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

vốn danh nghĩa

 Capital

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Nominal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Capital

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nominal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Capital,Nominal /giao thông & vận tải/

vốn danh nghĩa

Capital,Nominal, nominal /toán & tin/

vốn danh nghĩa