TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

capital

vốn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

tư bản

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Thủ đô

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Nguồn vốn Tiền sở hữu bởi cá nhân hoặc các công ty

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

được họ sử dụng để đầu tư

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

tiền vốn

 
Tự điển Dầu Khí

Tư bản/ vốn.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

nguồn vốn.

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

vốn manufactured ~ vốn sản xuất

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vốn tư bản

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mũ cột kiểu Bizantin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mũ cột kiểu Corin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mũ cột kiểu Đoric

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mũ cột kiểu Gotich

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mũ cột kiểu Ionich

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mũ cột kiểu La Mã

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mũ cột kiểu Maroe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mũ cột kiểu Tuscan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mũ cột kiểu hỗn hợp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tư bàn

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

chữ hoa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chủ yếu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kt. vốn

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tư bản // chính

 
Từ điển toán học Anh-Việt

quan trọng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

capital

capital

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển kế toán Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
capital :

capital :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

capital

Hauptstadt

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Kapital

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

capital

Capital

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

capital

vốn, tư bản

(a) Về ý nghĩa kinh tế, vốn là sự tích tụ nguồn lực hay tài sản được dùng trong sản xuất tạo nên giàu có hơn, vốn là một trong những nhân tố của sản xuất, những nhân tố khác là đất và lao động. (b) Về mục đích kinh tế -xã hội, thường được xem như vốn của nguồn lực sản xuất được tạo dựng bởi hoạt động của con người, bởi những dòng thu nhập hiện tại đưa vào đầu tư kinh doanh, và vì vậy đã làm tăng lợi nhuận hơn từ đầu tư lao động hay nguyên vật liệu đầu vào. Loại vốn này có thể bị giảm giá trị khi sử dụng hay đem bán (do đó cuộc tranh luận “vốn” tự nhiên hay xã hội là luôn luôn không thích hợp với tên gọi nguồn “vốn”. (c) Về ý nghĩa thanh toán, vốn dự trữ và các tài sản khác được sở hữu bởi một tư nhân hay tổ chức kinh doanh. Tổng vốn dự trữ được cung cấp bởi các chủ sở hữu hay các cổ đông cộng với những khoản thu cầm cố (giá trị tài sản cầm cố). Vượt quá tài sản, quá số nợ phải trả.

Từ điển pháp luật Anh-Việt

capital :

tư bản, vốn [LI capital crime - tội tữ hình - capital punishment - hình phạt từ hình [HC] capital levy - trích xuất trên vốn [TM] capital goods - phương tiện sán xuất [TCJ adjusted capital - (Mỹ) - von cõng ty thêm phân dự trữ. - authorized registered capital; capita! stock assets - tài sàn tạo thành von, von pháp định của công ty, vốn khai trình (hay von điếu lệ). - called-up capital - gọi thêm vốn. - fixed capital - von co định - floating, movable, circulating capital - vốn lưu động, von luân chuyên, von có thê sừ dụng - initial Capital - vốn ban đau, vốn góp - loan capital (Anh) - vốn công ty vay - paid-up capital - vốn tư có, vồn thiệt thọ dã đóng - reduced capital - vốn đã giàm bớt - subscribed capital - vỏn ký danh (vốn dăng ký) - working capital - von điều hành, vòn luân chuyên - capital account - (hay stock account) trương mục von - capita! bonus - cô phàn tạo lập bang tien thưởng - capital charges - đàm phụ cùa vốn - capital borrowed invested (Mỹ) - vốn di vay đầu tư - equity invested capital ’ von thường đâu tư - capital expenditure - vốn đẽ mua thêm tích sàn bẳt động sàn. - capital gains - thu hoạch do vốn. - capital gains (acquired on the cession of company rights) thặng dư giá trị thủ dac nhận khi nhượng lại các quyền lợi cùa cóng ty. - levy on the capital - trích xuất thêm vốn công ty. - capital losses - tốn thất về vốn.

Từ điển toán học Anh-Việt

capital

kt. vốn, tư bản // chính, quan trọng

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

capital

Thủ đô, chữ hoa, chủ yếu, vốn, tư bản

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

capital

[DE] Hauptstadt

[EN] capital (city)

[FR] Capital

[VI] Thủ đô

capital

[DE] Kapital

[EN] capital

[FR] Capital

[VI] Thủ đô

Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Capital

Vốn, tư bàn

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Capital

Vốn

Từ điển phân tích kinh tế

capital

tư bản (k.t.m)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

capital

vốn tư bản

capital

mũ cột kiểu Bizantin

capital

mũ cột kiểu Corin

capital

mũ cột kiểu Đoric

capital

mũ cột kiểu Gotich

capital

mũ cột kiểu Ionich

capital

mũ cột kiểu La Mã

capital

mũ cột kiểu Maroe

capital

mũ cột kiểu Tuscan

capital

mũ cột kiểu hỗn hợp

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

capital

vốn manufactured ~ vốn sản xuất

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Capital

[VI] (n) Vốn, nguồn vốn.

[EN] Directly productive ~ : Nguồn vốn trực tiếp tham gia sản xuất máy móc, thiết bị, công cụ sản xuất); Financial ~ : Nguồn vốn về tài chính để đầu t-); Human ~ : Nguồn vốn về con ng-ời; Infrastructural ~ : Nguồn vốn về kết cấu hạ tầng; Institutional ~ : Nguồn vốn về thể chế nền dân chủ, quyền con ng-ời, hệ thống pháp chế…); Natural ~ : Nguồn vốn về tự nhiên; Social ~ : Nguồn vốn xã hội

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Capital

Tư bản/ vốn.

1)Một từ dùng để chỉ một yếu tố sản xuất do hệ thống kinh tế tạo ra. 2)Một từ cũng được sử dụng làm thuật ngữ chỉ các tài sản TÀI CHÍNH. Xem FINANCIAL CAPITAL, CAPITAL CONTROVERSY, FINANCE.

Tự điển Dầu Khí

capital

o   tư bản, tiền vốn

§   fixed capital : tư bản cố định, vốn cố định

§   floading capital : vốn luân chuyển

§   initial capital : vốn ban đầu, vốn khởi đầu

§   obligated capital : vốn bắt buộc

§   risk capital : vốn không đảm bảo, vốn rủi ro (tìm kiếm thăm dò)

§   share capital : cổ phẩn

§   venture capital : vốn không đảm bảo

§   working capital : vốn luốn chuyển

Từ điển kế toán Anh-Việt

Capital

Nguồn vốn Tiền sở hữu bởi cá nhân hoặc các công ty, được họ sử dụng để đầu tư

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

capital

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

capital

capital

n. the official center of a government; the city where a country' s government is

capital

capital

n. money or property used to create more wealth

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

capital

vốn