TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 nominal

danh định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

danh nghĩa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trên danh nghĩa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quy định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đặt tên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vốn danh nghĩa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tên lửa được hướng dẫn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đầu dò ghi lò

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 nominal

 nominal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Capital

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Nominal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

guided missile

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

grid probe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grille

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lattice

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 monophonic recording

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 record

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nominal

danh định

 nominal /xây dựng/

danh nghĩa

 nominal /xây dựng/

trên danh nghĩa

 nominal

quy định (giá)

 nominal /hóa học & vật liệu/

đặt tên

Capital,Nominal, nominal /toán & tin/

vốn danh nghĩa

guided missile, nominal

tên lửa được hướng dẫn

grid probe, grille, lattice, monophonic recording, nominal, record

đầu dò ghi lò