Việt
sự ghi tín hiệu
mẩu tin
ghi âm
ghi biên bản
sự ghi chép
ghi dữ liệu
ghi thông tin
nhật ký số ghi
thu
Anh
record
record /toán & tin/
record /xây dựng/
nhật ký (công tác) số ghi