TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ghi biên bản

ghi biên bản

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viết biên bản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lập biên bản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa vào biên bản.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

ghi biên bản

 record

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

take minutes

 
Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt

record

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ghi biên bản

protokollieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Zwanzig Jahre lang war sie Angestellte im Bundeshaus, hat sie die Debatten protokolliert.

Bà vốn là nhân viên Quốc hội Thụy Sĩ suốt hai mươi năm, đã ghi biên bản các buổi thảo luận.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

For twenty years she worked as a clerk in the Bundeshaus, recording debates.

Bà vốn là nhân viên Quốc hội Thụy Sĩ suốt hai mươi năm, đã ghi biên bản các buổi thảo luận.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Angabe: z. B. CTI 350 oder PTI 200

Ghi biên bản: T.d. CTI 350 hoặc PTI 200

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat sorgfältig proto kolliert

ông ắy ghi biên bản rắt cẩn thận.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

protokollieren /vt/

lập biên bản, ghi biên bản, đưa vào biên bản.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

protokollieren /(sw. V.; hat)/

viết biên bản; ghi biên bản;

ông ắy ghi biên bản rắt cẩn thận. : er hat sorgfältig proto kolliert

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

protokollieren /vt/Đ_KHIỂN/

[EN] record

[VI] ghi biên bản

Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt

take minutes

(v) ghi biên bản

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 record

ghi biên bản