Việt
ghi biên bản
viết biên bản
lập biên bản
đưa vào biên bản.
Anh
record
take minutes
Đức
protokollieren
Zwanzig Jahre lang war sie Angestellte im Bundeshaus, hat sie die Debatten protokolliert.
Bà vốn là nhân viên Quốc hội Thụy Sĩ suốt hai mươi năm, đã ghi biên bản các buổi thảo luận.
For twenty years she worked as a clerk in the Bundeshaus, recording debates.
Angabe: z. B. CTI 350 oder PTI 200
Ghi biên bản: T.d. CTI 350 hoặc PTI 200
er hat sorgfältig proto kolliert
ông ắy ghi biên bản rắt cẩn thận.
protokollieren /vt/
lập biên bản, ghi biên bản, đưa vào biên bản.
protokollieren /(sw. V.; hat)/
viết biên bản; ghi biên bản;
ông ắy ghi biên bản rắt cẩn thận. : er hat sorgfältig proto kolliert
protokollieren /vt/Đ_KHIỂN/
[EN] record
[VI] ghi biên bản
(v) ghi biên bản