protokollieren /(sw. V.; hat)/
lập biên bản;
ghi vào biên bản;
đưa vào biên bản;
eine Vernehmung protokollieren : lập biên bản một cuộc hỏi cung.
protokollieren /(sw. V.; hat)/
viết biên bản;
ghi biên bản;
er hat sorgfältig proto kolliert : ông ắy ghi biên bản rắt cẩn thận.