TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lập biên bản

lập biên bản

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghi biên bản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa vào biên bản.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghi vào biên bản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa vào biên bản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lập biên bản

protokollieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Protokoll aufnehmen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Nach Durchführung der Unterweisung ist der In­ halt der Unterweisung sowie der Zeitpunkt der Durchführung vom Unterwiesenen schriftlich zu bestätigen.

Sau khi hoàn thành phải lập biên bản về nội dung và thời điểm chỉ dẫn với chữ ký xác nhận của học viên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Vernehmung protokollieren

lập biên bản một cuộc hỏi cung.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

protokollieren /(sw. V.; hat)/

lập biên bản; ghi vào biên bản; đưa vào biên bản;

lập biên bản một cuộc hỏi cung. : eine Vernehmung protokollieren

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

protokollieren /vt/

lập biên bản, ghi biên bản, đưa vào biên bản.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lập biên bản

Protokoll aufnehmen; sự lập biên bản Protokollieren n