Việt
lập biên bản
ghi biên bản
đưa vào biên bản.
ghi vào biên bản
đưa vào biên bản
Đức
protokollieren
Protokoll aufnehmen
Nach Durchführung der Unterweisung ist der In halt der Unterweisung sowie der Zeitpunkt der Durchführung vom Unterwiesenen schriftlich zu bestätigen.
Sau khi hoàn thành phải lập biên bản về nội dung và thời điểm chỉ dẫn với chữ ký xác nhận của học viên.
eine Vernehmung protokollieren
lập biên bản một cuộc hỏi cung.
protokollieren /(sw. V.; hat)/
lập biên bản; ghi vào biên bản; đưa vào biên bản;
lập biên bản một cuộc hỏi cung. : eine Vernehmung protokollieren
protokollieren /vt/
lập biên bản, ghi biên bản, đưa vào biên bản.
Protokoll aufnehmen; sự lập biên bản Protokollieren n