TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

consigner

to log

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

consigner

protokollieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

consigner

consigner

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

enregistrer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

journaliser

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

consigner,enregistrer,journaliser /IT-TECH/

[DE] protokollieren

[EN] to log

[FR] consigner; enregistrer; journaliser

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

consigner

consigner [kôsijie] V. tr. [1] 1. LUẬT Ký thác, ký gửi. 2. THƯƠNG Ký gửi ở một đại lý. Consigner pour mille francs de marchandises à M. X: Ký gửi hàng giá trị 1000 frâng cho ô.x. 3. Ghi lại. Consigner un procès-verbal: Ghi lại một biên bản. 4. cấm trưòng, giữ lại phạt. Consigner un élève: Phạt giữ lại một học sinh. 5. Ra lệnh phong bế, phong tỏa, cấm của. Consigner sa porte à qqn: Từ chối không tiếp ai. 6. Ký gửi hàng hóa ở phòng, gửi đồ ở ga, sân bay. Une malle consignée: Một cái hòm dã ký gửi. 7. Ký cược một bao bì, một cái chai. Cette bouteille n’est pas consignée: Cái chai này chưa dưọc ký cưọc.