Anh
to register
to log
Đức
registrieren
protokollieren
Pháp
enregistrer
immatriculer
consigner
journaliser
enregistrer,immatriculer /FISCHERIES/
[DE] registrieren
[EN] to register
[FR] enregistrer; immatriculer
consigner,enregistrer,journaliser /IT-TECH/
[DE] protokollieren
[EN] to log
[FR] consigner; enregistrer; journaliser
enregistrer [õRO3ÌstRe] V. tr. [1] 1. Vào sổ; ghi lại. Enregistrer une plainte: Ghi lại một vụ khiếu nại. -Faire enregistrer des bagages: Vào sổ các hanh lý. > LUẬT Ghi nhận một hành động. Enregistrer une donation: Ghi nhận một vụ cho tặng. 2. Ghi lại. Enregistrer ses dépenses sur un cahier: Ghi lại nhữrig món chi tiêu vào sổ. > Par ext. Ghi nhớ. Enregistrer la physionomie de qqn: Ghi nhớ diện mạo của ai. 3. Ghi nhận; theo dõi. Enregistrer une amélioration du temps: Ghi nhận mot sự tốt lên của thòi tiết. 4. Ghi âm, ghi hình. Enregistrer la voix de qqn, des images: Ghi âm tiếng nói của ai; ghi lại các hình ảnh. > Par ext. Un artiste qui a enregistré des chansons à succès: Mot nghệ sĩ dã ghi lại những ca khúc rất dạt. 5. LT Ghi, theo dõi những biến thiên của một đại lượng (nhiệt độ, áp lực v.v).