Anh
to register
Đức
registrieren
Pháp
immatriculer
enregistrer
Immatriculer un étudiant
Vào số dăng ký một sinh viên.
enregistrer,immatriculer /FISCHERIES/
[DE] registrieren
[EN] to register
[FR] enregistrer; immatriculer
immatriculer [im(m)atRÌkyle) V. tr. [1] Ghi danh bạ, vào số đăng ký. Immatriculer un étudiant: Vào số dăng ký một sinh viên.