registrieren /[regis'tri:ron] (sw. V.; hat)/
đăng ký;
đăng lục;
đăng bạ;
ghi vào sổ;
Namen registrieren : ghi tên vào sổ.
registrieren /[regis'tri:ron] (sw. V.; hat)/
ghi nhận;
chỉ báo;
die Seismographen registrier ten ein leichtes Erdbeben : các địa chấn kế ghi nhận cơn động đất nhẹ.
registrieren /[regis'tri:ron] (sw. V.; hat)/
ghi nhận;
quan tâm;
chú ý;
ghi trong tâm trí;
alle Vorgänge genau registrieren : ghi nhận chính xác mọi diễn tiến.
registrieren /[regis'tri:ron] (sw. V.; hat)/
nhận thấy;
đề cập;
nói đến;
alle Zeitungen registrierten den Fall : tất cả các tờ báo đều đề cập đến sự kiện này.