Việt
đăng ký
Kết nạp vào
ghi vào
ghi tên
Anh
Enroll
register
Đức
registrieren
How can one enroll in university without knowing one’s future occupation?
Làm sao có thể ghi danh ở đại học khi không biết về nghề nghiệp tương lai?
registrieren /vt/M_TÍNH/
[EN] enroll, register
[VI] đăng ký, ghi tên
Kết nạp vào, ghi vào, đăng ký