TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aufnehmen

ghi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cất vào kho

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lắp vào hộp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tẩm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thấm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thu gom

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tập hợp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hấp thụ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tiêu thụ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thu nạp thức ăn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tiến hành đo vẽ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lượm lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhặt lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nâng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đỡ lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bồng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thu bóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhận bóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đón bóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

aufnehmen

absorb

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

record

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

to map

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to survey

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to claim an area of mineral deposits

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

take up

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

grasping

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gathering

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to gather

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pick-up

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to resist

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to withstand

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

house

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

imbibe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gather

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pick up

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ingest

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

conduct a survey

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

record vb

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

take up/take in

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

aufnehmen

aufnehmen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Anfangen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aufnahme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

aushalten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

widerstehen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

aufschreiben

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

registrieren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

absorbieren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

saugen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

aufsaugen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

einnehmen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

zu sich nehmen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

aufnehmen

lever

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

solliciter une concession

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

absorber

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

saisie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cueillage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cueiller

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cueillir

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

addition accidentelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fixation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

résister

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

supporter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

P391 Verschüttete Mengen aufnehmen.

P391 Thu gom chất đổ ra.

Festpunkte müssen große Kräfte aufnehmen

Các điểm cố định phải chịu lực lớn

Festpunkte müssen nur geringe Kräfte aufnehmen

Các điểm cố định chỉ phải chịu lực tương đối nhỏ

Festpunkte müssen nur relativ schwache Kräfte aufnehmen

Các điểm cố định chỉ phải chịu lực tương đối nhỏ

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Fahrzeug- und Beladungsmassen aufnehmen.

:: Chịu được khối lượng của xe và khối lượng chở trên xe.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Mutter nahm das Kind auf

người mẹ bế đứa con lên.

Từ điển Polymer Anh-Đức

record vb

aufnehmen, aufschreiben, registrieren

absorb

absorbieren, saugen, aufsaugen; aufnehmen

take up/take in

aufnehmen, einnehmen, zu sich nehmen

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufnehmen /(st. V.; hat)/

lượm lên; nhặt lên; nâng lên; đỡ lên; bồng lên (herauf nehmen, heben);

die Mutter nahm das Kind auf : người mẹ bế đứa con lên.

aufnehmen /(st. V.; hat)/

(bes Fußball) thu bóng; nhận bóng; đón bóng;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aufnehmen /vt/KT_GHI/

[EN] record

[VI] ghi (âm, hình ...)

aufnehmen /vt/XD/

[EN] house

[VI] cất vào kho, lắp vào hộp

aufnehmen /vt/HOÁ/

[EN] imbibe

[VI] tẩm, thấm (chất lỏng)

aufnehmen /vt/TV/

[EN] record

[VI] ghi (hình)

aufnehmen /vt/SỨ_TT/

[EN] gather

[VI] thu gom, tập hợp

aufnehmen /vt/KTA_TOÀN/

[EN] absorb

[VI] hấp thụ

aufnehmen /vt/V_THÔNG/

[EN] pick up

[VI] thu (âm)

aufnehmen /vt/ÔNMT/

[EN] ingest

[VI] tiêu thụ, thu nạp thức ăn (sinh học)

aufnehmen /vi/XD/

[EN] conduct a survey

[VI] tiến hành đo vẽ (trắc địa)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

aufnehmen

absorb

aufnehmen

record

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

aufnehmen /SCIENCE/

[DE] aufnehmen

[EN] to map; to survey

[FR] lever

aufnehmen /SCIENCE,ENERGY-MINING/

[DE] aufnehmen

[EN] to claim an area of mineral deposits

[FR] solliciter une concession

aufnehmen

[DE] aufnehmen

[EN] absorb; take up (a load)

[FR] absorber

Aufnehmen /IT-TECH/

[DE] Aufnehmen

[EN] grasping

[FR] saisie

Anfangen,Aufnehmen /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Anfangen; Aufnehmen

[EN] gathering

[FR] cueillage

anfangen,aufnehmen /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] anfangen; aufnehmen

[EN] to gather

[FR] cueiller; cueillir

Aufnahme,Aufnehmen /INDUSTRY-METAL/

[DE] Aufnahme; Aufnehmen

[EN] pick-up

[FR] addition accidentelle; fixation

aufnehmen,aushalten,widerstehen /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] aufnehmen; aushalten; widerstehen

[EN] to resist; to withstand

[FR] résister; supporter