TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đỡ lên

đỡ lên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Chống đỡ

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

đặt lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lật lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dựng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gỉúp đi lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giúp trèo lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lượm lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhặt lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nâng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bồng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đỡ lên

prop up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 prop up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

prop up v.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Đức

đỡ lên

heben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufstellen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinaufhelfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufnehmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Nach Auflegen des Lagerdeckels werden die Dehnschrauben im elastischen Bereich mit dem vorgegebenen niedrigen Drehmoment angezogen und danach wieder herausgedreht.

Sau khi đặt nắp ổ đỡ lên, những bu lông đàn hồi chịu lực được siết lại trong phạm vi đàn hồi với trị số momen xoắn thấp được chỉ định, sau đó được vặn ra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. auf eine Bahre heben

nhấc đặt ai lén cáng.

der Hund stellt die Ohren auf

con chó dỏng đôi tai lên.

die Mutter nahm das Kind auf

người mẹ bế đứa con lên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

heben /[’he:bon] (st. V.; hat)/

đặt lên; đỡ lên; đưa lên;

nhấc đặt ai lén cáng. : jmdn. auf eine Bahre heben

aufstellen /(sw. V.; hat)/

lật lên; dựng lên; đỡ lên (aufrichten, hochstellen);

con chó dỏng đôi tai lên. : der Hund stellt die Ohren auf

hinaufhelfen /(st. V.; hat)/

gỉúp đi lên; giúp trèo lên; đỡ lên;

aufnehmen /(st. V.; hat)/

lượm lên; nhặt lên; nâng lên; đỡ lên; bồng lên (herauf nehmen, heben);

người mẹ bế đứa con lên. : die Mutter nahm das Kind auf

Từ điển ô tô Anh-Việt

prop up v.

Chống đỡ, đỡ lên (nắp ca-pô )

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

prop up /xây dựng/

đỡ lên (nắp ca-pô)

prop up

đỡ lên (nắp ca-pô)

 prop up /ô tô/

đỡ lên (nắp ca-pô)